検索ワード: i teach you how can speak english (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i teach you how can speak english

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you can speak english

ベトナム語

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he can speak english

ベトナム語

anh ấy có thể nói tiếng anh

最終更新: 2015-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you can speak english. i understand.

ベトナム語

- cứ nói tiếng anh đi. tôi hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i usually teach you how ah

ベトナム語

bình thường tôi dạy các cậu thế nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can teach you how to fish.

ベトナム語

tớ có thể dạy cậu cách câu cá mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hallie, i'll teach you how.

ベトナム語

hallie, tôi sẽ dạy cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yes iam from india. i can speak english or hindi

ベトナム語

dịch sao bạn chỉ mình với

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to teach you how to kill me?

ベトナム語

bộ tôi phải dạy anh cách giết tôi nữa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and afterwards i will teach you how to pray.

ベトナム語

và sau đó tôi sẽ chỉ cậu cách cầu nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll teach you how to make a living

ベトナム語

ta sẽ dậy các người cách kiếm sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

after i teach you, yes.

ベトナム語

sau khi em hướng dẫn thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to teach you how to be smart.

ベトナム語

tôi chỉ muốn dạy cho cậu thông minh hơn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a mercy that he can speak english

ベトナム語

may là anh ấy nói được tiếng anh

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- let me teach you how to read.

ベトナム語

- Để con dạy cha cách đọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did i teach you to be like that?

ベトナム語

anh d#7841;y c#225;c c#7853;u nh#432; v#7853;y #224;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i'll teach you how to take care of them clocks.

ベトナム語

và chú sẽ dạy cháu chăm sóc những cái đồng hồ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you want me to teach you how?

ベトナム語

- cậu có muốn tôi dạy cách làm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and if i teach you how to murder her murderer, so what?

ベトナム語

và nếu ta dạy cậu làm thế nào để giết kẻ giết bà ấy.... rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do i teach you boxing to hurt people?

ベトナム語

thầy dạy các con boxing thái là để đánh người à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ok we can talk still i can use a translator and i teach you english you teach me vietnamese

ベトナム語

hả

最終更新: 2020-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,639,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK