検索ワード: i was left here (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i was left here

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

left here...

ベトナム語

rẽ trái...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* i was left alone *

ベトナム語

~i was left alone~

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was left...

ベトナム語

hắn ta bị bỏ lại đây...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nothing left here.

ベトナム語

không còn lại gì ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, i was left with the child.

ベトナム語

cho nên, tôi ở lại với đứa bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was left with 80 000. 80 000!

ベトナム語

dù tôi đã mất 80,000. 80,000!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i took what was left of a bottle.

ベトナム語

tôi nốc sạch phần còn lại trong lọ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't want to be left here!

ベトナム語

tôi không muốn bạn để tôi ở lại đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't know if anybody was left.

ベトナム語

tôi không biết có còn ai không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was right here where you left me.

ベトナム語

em đã ở ngay đó khi anh bỏ em lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

er, left here, please.

ベトナム語

Ơ, rẽ trái ở đây, làm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one fucking left here.

ベトナム語

Đây không phải trò chơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even when i hit the pins, one was left standing.

ベトナム語

cho dù tôi có thảy trúng mấy cái chai, thì luôn còn lại một chai đứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brother was left-handed.

ベトナム語

anh tôi thuận tay trái

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, what was left of him.

ベトナム語

- vâng, những gì còn lại của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- van coon was left-handed.

ベトナム語

- van coon thuận tay trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i always heard her money was left to family.

ベトナム語

ta được kể tiền của bà đã để lại cho gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he probably was left-handed.

ベトナム語

có lẽ hắn thuận tay trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was left for dead on a lost battlefield in a lost war.

ベトナム語

tôi đã bị bỏ lại chết trên chiến trường trong một trận đánh thua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the lawyer was left high and dry!

ベトナム語

Ông luật sư đã bỏ đi với sự cao quý và khô ráo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,455,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK