検索ワード: i will leave if you want me to (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i will leave if you want me to

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- i can leave if you want me to go?

ベトナム語

- em có thể đi nếu anh muốn. - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can leave if you want.

ベトナム語

tôi có thể rời đi nếu mọi người muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will leave you here to rot.

ベトナム語

tôi sẽ bỏ mặc bà chết dí ở đây luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am if you want me to be.

ベトナム語

- nếu cưng muốn thì chụy sẽ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you want me to bid?

ベトナム語

muốn tôi ra giá hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mama, i'll stay if you want me to.

ベトナム語

mẹ, con sẽ ở lại nếu mẹ muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only if you want me to live.

ベトナム語

trừ khi nàng muốn ta sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will leave.

ベトナム語

mẹ sẽ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want me to-

ベトナム語

cậu muốn tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i will leave.

ベトナム語

mình sẽ đi. không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you want me to?

ベトナム語

cô muốn tôi làm thế ư? phải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you want me to...?

ベトナム語

- người muốn thần...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if you want me to change them.

ベトナム語

khi nào cần thay thì báo cho em biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will leave this account with you.

ベトナム語

tôi rất muốn nói điều này với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you want me to stop, tell me now.

ベトナム語

nếu cô muốn tôi dừng lại, cứ nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you want me to wait, i'll wait.

ベトナム語

nếu cậu muốn mình đợi thì mình sẽ đợi cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you want me to leave, just say it.

ベトナム語

nếu chàng muốn em đi khỏi đây, chỉ việc nói 1 tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i will leave you clues that will lead to emily."

ベトナム語

"ta sẽ để lại manh mối cho ngươi dẫn đến chổ của emily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- you want me to leave?

ベトナム語

- anh muốn tôi đi à? Ý tôi không phải...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want me to leave?

ベトナム語

em có muốn anh đi không?

最終更新: 2016-02-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,993,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK