検索ワード: i will make you drink at least 1 day (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i will make you drink at least 1 day

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for one drink at least.

ベトナム語

ít nhất phải hết một cốc rượu này đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will make you some tea

ベトナム語

Để tôi đi pha trà cho ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will make you regal.

ベトナム語

ta sẽ làm cô trông thật vương giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will make you feel better.

ベトナム語

tôi sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one day, i will make you mine.

ベトナム語

1000 phần trăm chắc chắn là sẽ theo đuổi được cậu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i will make you a promise.

ベトナム語

nhưng ta hứa với ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope my love will make you feel warm

ベトナム語

tôi mong tình yêu của tôi sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i told you i will make you pretty.

ベトナム語

tôi đã nói tôi sẽ làm cho cô xinh đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tonight, i will make dinner for you.

ベトナム語

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have something that will make you better.

ベトナム語

tôi có thứ có thể khiến mọi người khỏe hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"hope one day i will make you jealous"

ベトナム語

hi vọng có một ngày tớ sẽ làm cậu phải ghen tỵ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm confident he will make you happy.

ベトナム語

bố tin rằng cậu ấy sẽ làm con hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

democracy, i will make you one of my wives.

ベトナム語

nền dân chủ, tôi sẽ cưới cô làm một trong những người vợ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and when you come, i will make you some more borscht.

ベトナム語

và khi cô đến, ...tôi sẽ nấu cho cô thêm ít canh soup borscht.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will make the decision myself

ベトナム語

tôi sẽ tự quyết định

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because it will make you look bad.

ベトナム語

vì ông trông như rất tệ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-it will make you feel better.

ベトナム語

-em sẽ thấy thoải mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- as your dad, i will make sure...

ベトナム語

- như một người cha, ta tin rằng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will make him pay for his insolence!

ベトナム語

tao sẽ làm món chân tráng miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it will make you feel better as well.

ベトナム語

- nó cũng sẽ giúp ích anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,410,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK