検索ワード: i wish the final essay was like my face (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i wish the final essay was like my face

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i wish the boy was here.

ベトナム語

Ước gì có thằng nhỏ ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i wish the mark was gone?

ベトナム語

em có ước vết sẹo biến mất không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish the same.

ベトナム語

tôi cũng ước vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't do it like my face!

ベトナム語

tôi không thể làm như mặt của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this was like my move.

ベトナム語

nó từng như điệu nhảy của anh vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes i am using google and thanks you like my face

ベトナム語

vâng, tôi đang sử dụng google và cảm ơn bạn như khuôn mặt của tôi

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i called him xiong di, he was like my brother.

ベトナム語

tớ gọi hắn là huynh đệ, như người anh em vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish the dicks can be rejoined.

ベトナム語

tôi đã cố tìm mọi cách cứu họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish the rain would stop, just once.

ベトナム語

giá mà mưa chỉ ngừng một lần thôi là tốt rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was-- it was like my owen had returned

ベトナム語

nó như là, như là owen của tôi đã về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, what's the matter? don't you like my face?

ベトナム語

cô là gương mặt dễ thương nhất mà tôi từng thấy suốt ngày nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i couldn't breathe. it was like my lungs were full of smoke.

ベトナム語

tôi không thể thở được, như là phổi anh chứa đầy khói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish the answer could be as good and straightforward.

ベトナム語

ta mong câu trả lời sẽ hay và thẳng thắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i finally read my dad's letter... which was like my last essay to you.

ベトナム語

cuối cùng cháu cũng xem bức thư của bố chấu thứ mà giống bài luận cuối cháu viết cho chú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't do that. - she was like my stallion.

ベトナム語

- (mitch) cô ấy giống như là ngựa giống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr. president, i wish the pen were mightier than the sword, i do.

ベトナム語

ngài tổng thống, tôi ước ngòi bút sắt bén hơn lưỡi gươm. tôi muốn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(sarcastic tone): i wish the spice girls would get back together.

ベトナム語

Ước gì spice girls tái hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know, like, my whole body was, like...

ベトナム語

anh hiểu không, như kiểu cả người em cứ như...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i wish the team played differently, that it exploited all the ability its players have.

ベトナム語

"tôi hi vọng đội sẽ tìm ra cách chơi khác để khai thác hết khả năng của các cầu thủ.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

don't you "little flower" me. i wish the wolves had eaten you.

ベトナム語

bọn sói có thể đã ăn thịt ông rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,734,129,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK