検索ワード: i wish time had better timing for you and me (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i wish time had better timing for you and me

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

as for you and me...

ベトナム語

Đối với cậu và tớ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dangerous for you and me.

ベトナム語

và cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll win that fight for you and me.

ベトナム語

em sẽ chiến thắng vì cả 2 chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

milk and cookies time for you and me, susie.

ベトナム語

Đến giờ ăn bánh uống sữa cho ông và cháu rồi, susie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all been for you and me.

ベトナム語

nó là tất cả về anh và em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

♪ l.o.v. for you and me

ベトナム語

♪ l.o.v. for you and me ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but for you and me now, all that is gone.

ベトナム語

nhưng với tôi và các bạn... những điều đó không còn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there must be a paradise somewhere for you and me.

ベトナム語

phải có một thiên đường ở đâu đó cho em và anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* all the rest are too deep for you and me to see *

ベトナム語

♪ phần còn lại thì quá sâu cho thầy trò mình xem ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because one day, you will not just be fighting for you and me.

ベトナム語

{\3chff1000}Để một một ngày nào đó con không đánh vì bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it would take two years for you and me to climb into their van.

ベトナム語

và phải mất hai năm để cho anh và tôi leo lên được chiếc xe tải của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's too late for you and me, but she could have a normal life.

ベトナム語

quá muộn cho ông và tôi, nhưng cô ta có thể có một cuộc sống bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's so smooth. ♪ l.o.v. for you and me

ベトナム語

nó rất êm. ♪ l.o.v. for you and me ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dying's not hard for you and me. it's living that's hard when all you ever cared about has been butchered or raped.

ベトナム語

chết không phải là điều khó khăn cho anh và tôi, chính sống mới là điều khó khi những người mà anh từng quan tâm đều đã bị tàn sát hay hãm hiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and as for you, young man, did you know your brothers offered rewards for you, it's quite frankly, between you and me, borders on the obscene.

ベトナム語

tốt cho anh, anh bạn trẻ. anh biết các anh trai anh đang treo thưởng cho cái đầu anh, thành thực mà nói, giữa tôi và anh chẳng có gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,945,418,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK