Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
as for you and me...
Đối với cậu và tớ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dangerous for you and me.
và cho tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'll win that fight for you and me.
em sẽ chiến thắng vì cả 2 chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
milk and cookies time for you and me, susie.
Đến giờ ăn bánh uống sữa cho ông và cháu rồi, susie.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's all been for you and me.
nó là tất cả về anh và em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
♪ l.o.v. for you and me ♪
♪ l.o.v. for you and me ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but for you and me now, all that is gone.
nhưng với tôi và các bạn... những điều đó không còn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there must be a paradise somewhere for you and me.
phải có một thiên đường ở đâu đó cho em và anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
* all the rest are too deep for you and me to see *
♪ phần còn lại thì quá sâu cho thầy trò mình xem ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
because one day, you will not just be fighting for you and me.
{\3chff1000}Để một một ngày nào đó con không đánh vì bản thân mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and it would take two years for you and me to climb into their van.
và phải mất hai năm để cho anh và tôi leo lên được chiếc xe tải của họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's too late for you and me, but she could have a normal life.
quá muộn cho ông và tôi, nhưng cô ta có thể có một cuộc sống bình thường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's so smooth. ♪ l.o.v. for you and me ♪
nó rất êm. ♪ l.o.v. for you and me ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dying's not hard for you and me. it's living that's hard when all you ever cared about has been butchered or raped.
chết không phải là điều khó khăn cho anh và tôi, chính sống mới là điều khó khi những người mà anh từng quan tâm đều đã bị tàn sát hay hãm hiếp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and as for you, young man, did you know your brothers offered rewards for you, it's quite frankly, between you and me, borders on the obscene.
tốt cho anh, anh bạn trẻ. anh biết các anh trai anh đang treo thưởng cho cái đầu anh, thành thực mà nói, giữa tôi và anh chẳng có gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: