検索ワード: impersonating (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

impersonating

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

impersonating an officer.

ベトナム語

- mạo danh cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

impersonating a law enforcement officer?

ベトナム語

mạo danh người thực thi pháp luật?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's impersonating as my fiancée,

ベトナム語

cô ấy mạo danh là vợ sắp cưới của tôi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

january '95, impersonating an officer.

ベトナム語

tháng 1-1995, ngồi tù ở sở cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shithead limo driver impersonating a cop.

ベトナム語

tài xế limo đầu đất mạo danh cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ..by impersonating our tower. - jesus.

ベトナム語

-bằng cách mạo danh Đài không lưu chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

false machine gun, impersonating a bodyguard;

ベトナム語

súng máy đánh lạc hướng, mạo nhận một vệ sĩ;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it says here you were caught impersonating an officer.

ベトナム語

họ bảo anh bị bắt khi đang giả thành một sĩ quan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

impersonating a cop when you only prepare to be one?

ベトナム語

người từng bị cảnh sát bắt, lại muốn đi làm cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was put in jail for impersonating an fbi agent in new orleans.

ベトナム語

anh ta bị bỏ tù vì tội mạo danh đặc vụ fbi ở new orleans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

impersonating a cleric of the church of england ." ah , yeah .

ベトナム語

giả danh thành viên giáo hội anh quốc..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

who am i impersonating at this godforsaken hour, the queen of england?

ベトナム語

tôi phải mạo danh ai vào giờ vắng vẻ này, nữ hoàng anh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you want to arrest us for impersonating police officers, go right ahead.

ベトナム語

nếu ông muốn bắt chúng tôi vì tội giả làm cảnh sát thì làm ngay đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have an order that says i'm a deserter caught impersonating an officer.

ベトナム語

Ông có một tờ chỉ thị đang nằm trong túi trái viết rằng tôi là kẻ đào ngũ đang giả làm sĩ quan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to get passed their checkpoints, you'll be impersonating general anatoly fedorov.

ベトナム語

Để vượt qua các trạm kiểm soát, anh sẽ giả danh tướng anatoly fedorov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's some demented bitch calling herself noakes, rampaging about the place, impersonating a chamber maid.

ベトナム語

có một mụ điên tự gọi mình là noakes, ung dung làm loạn chỗ này, giả vờ làm phục vụ phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was about to say scopolamine would have little effect on our friend... except to prove he's not gen. carnaby but a certain cartwright jones... an american actor impersonating gen. carnaby.

ベトナム語

- sẽ có thôi, Đại tá. sẽ có thôi. tôi sẽ nói cho quý vị biết thuốc scopolamine không có mấy tác dụng với người bạn của chúng tôi ngoại trừ để chứng minh hắn không phải là tướng carnaby mà là một tay cartwright jones nào đó một diễn viên mỹ thủ vai tướng carnaby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,814,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK