検索ワード: in case, (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

in case

ベトナム語

trong trường hợp

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

in case...

ベトナム語

trường hợp gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in case...?

ベトナム語

- vụ gì...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case of

ベトナム語

chạy không hàng, chạy ba lát.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

in case you...

ベトナム語

phòng trường hợp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just in case.

ベトナム語

- Để đề phòng mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in case what?

ベトナム語

- phòng hờ cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, just in case.

ベトナム語

không, chỉ trong lúc khẩn cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case ivan came.

ベトナム語

phòng trường hợp lvan trở về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case of what?

ベトナム語

trong trường hợp nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in case we fail.

ベトナム語

cho họ dời đi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in case of what?

ベトナム語

- Đề phòng gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just in case. - okay.

ベトナム語

Để đề phòng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case you show up,

ベトナム語

jen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, just in case.

ベトナム語

cậu biết đấy, chỉ trong trường hợp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case it gets cold.

ベトナム語

Để phòng khi trời lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

james. just in case.

ベトナム語

james, Đúng vị trí nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just in case... you know.

ベトナム語

- chỉ trong trường hợp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just in case, for later.

ベトナム語

phòng cho lần tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case australia invaded.

ベトナム語

trong lúc Úc bị chiếm đóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,064,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK