検索ワード: in order to recover (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in order to recover

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

in order

ベトナム語

theo cách thức tương tự.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

in order.

ベトナム語

sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to be like him

ベトナム語

Để được như cậu ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but in order to find it,

ベトナム語

nhưng để tìm được nó,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and in order to break even,

ベトナム語

Để đảm bảo chúng ta có vốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to destroy the mirrors.

ベトナム語

Để... để phá hủy các tấm gương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see, in order to make a commitment...

ベトナム語

hiểu chứ, để có cam kết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and in order to find those solutions...

ベトナム語

và đề tìm ra những giải pháp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to get out, we go through.

ベトナム語

trước tiên phải ra ngoài, ta sẽ vượt qua thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now in order to find my remote control

ベトナム語

tôi nhận ra rằng nếu tôi muốn tìm lại cái điều khiển của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to increase your interest tonight.

ベトナム語

Để tăng sự quan trọng của anh đêm nay .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a little time to recover.

ベトナム語

1 chút thời gian để phục hồi lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in order to get kids ready for school.

ベトナム語

- Để lũ nhóc sẵn sàng tới trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in other words, in order to abolish...

ベトナム語

- nói cách khác, để thủ tiêu... - Ông jean!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"in order to form a more perfect union,"

ベトナム語

"để hình thành một liên hiệp hoàn hảo hơn,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but lian-chu needs you in order to succeed.

ベトナム語

nhưng lian-chu cần ngài để đi đến thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order to accomplish that goal, i came to suzuran.

ベトナム語

nhưng... bây giờ, ông già của tao,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

humans must have yearnings in order to become believers.

ベトナム語

số phận của loài người là trở thành những kẻ tin tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

has anything been done to recover her?

ベトナム語

có cách nào đưa nó trở lại không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just wanna teach him... in order to show my spirit

ベトナム語

em làm như vậy, cũng chỉ vì để cảm hoá tên đồ đệ ác ôn cũng là để phối hợp với tinh thần đại vô uý của ngã phật

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,899,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK