検索ワード: inferior (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

inferior

ベトナム語

(sự) nhiễm trùng, nhiễm bệnh, nhiễm nội ký sinh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

inferior good

ベトナム語

hàng hoá hạ đăng; hàng hoá thứ cấp

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

inferior goods

ベトナム語

hàng thứ cấp

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

inferior creature.

ベトナム語

sinh vật thấp kém.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

inferior olivary nucleus

ベトナム語

nhân bầu dưới

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

oh! i'm so inferior!

ベトナム語

khó chịu quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and solonius' inferior offerings.

ベトナム語

và đám hỗn tạp của solonius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he saw them as inferior to us.

ベトナム語

người thấy chúng là thấp kém so với ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even chained to an inferior gladiator,

ベトナム語

ngay cả khi bị xích cùng một đấu sĩ kém tầm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

against solonius's inferior stock,

ベトナム語

chống lại được những thuộc hạ của solonius,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

true, i'm made of inferior stuff.

ベトナム語

phải, ta chỉ là tiểu nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're a result of inferior techonologies.

ベトナム語

mày chỉ là kết quả của những công nghệ lỗi thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that was different. we thought you were inferior.

ベトナム語

Đó thì khác, chúng tôi đã nghĩ cậu là kẻ hạ đẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't wish to treat you as inferior.

ベトナム語

tôi không muốn đối xử với cô như một người dưới quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is the moment we become inferior to the machine.

ベトナム語

Đó là thời điểm chúng ta trở nên thua kém với máy móc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"not inferior, i fight the times, the powers"

ベトナム語

"không thua kém,tôi chiến đấu với thời gian bằng sức mạnh"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he doesn't want to be touched by an inferior race.

ベトナム語

hắn không muốn bị một người thuộc chủng tộc hạ cấp đụng vô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an inferior has shown a complete lack of respect for the law.

ベトナム語

một thuộc cấp đã tỏ ra hoàn toàn thiếu tôn trọng luật pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

from inferior, colleagues and superior, from consultants and from other companies.

ベトナム語

học từ cấp dưới, đồng nghiệp và cấp trên, học từ người tư vấn và học từ các công ty khác.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

this kind of inferior creature should have been eliminated on earth 40 years ago.

ベトナム語

Đây là loại sinh vật thấp kém cần phải được loại bỏ khỏi trái Đất từ cách đây 40 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,636,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK