検索ワード: inherently unstable (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

inherently unstable

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

inherently

ベトナム語

vốn có, cố hữu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

unstable?

ベトナム語

không ổn định ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you unstable?

ベトナム語

tôi tìm thấy nhung hươu trên hai trong số các vết thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am unstable

ベトナム語

tôi đang bất ổn

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

completely unstable.

ベトナム語

hoàn toàn không ổn định

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's unstable.

ベトナム語

cậu ta không ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sector nine unstable.

ベトナム語

c#225;c #273;#7897;ng c#417; ho#7841;t #273;#7897;ng #7903; 41/% c#244;ng su#7845;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pressure's unstable!

ベトナム語

#193;p l#7921;c b#7845;t #7893;n #273;#7883;nh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- she's too unstable.

ベトナム語

- cô ấy vẫn chưa ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

more addictive, more unstable.

ベトナム語

dễ gây nghiện hơn và thiếu cân bằng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this building is unstable.

ベトナム語

- tòa nhà không vững.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- deceitful, emotionally unstable.

ベトナム語

- dối trá, dễ thay đổi tình cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he grew disgruntled and unstable.

ベトナム語

anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my internet connection is unstable

ベトナム語

đường truyền internet của tôi không ổn định

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this fever will make me unstable.

ベトナム語

cơn sốt này sẽ khiến tôi mất tự chủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

overall percentage of unstable growth

ベトナム語

nhìn chung phần trăm phát triển không ổn định

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

breathing steadily, but unstable pulse.

ベトナム語

thở đều, nhưng mạch không ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- but it might make her more unstable.

ベトナム語

- nhưng sẽ khó khăn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look... the stuff inside you is unstable.

ベトナム語

nghe này... thứ trong người không hề ổn định

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an unstable ship at full ahead is dangerous.

ベトナム語

một chiếc tàu không ổn định chạy hết tốc lực là nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,387,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK