検索ワード: it's is but for older people (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it's is but for older people

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it is, but cold.

ベトナム語

Đúng thế, nhưng lạnh lùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of course it is, sir, but for animals.

ベトナム語

vâng, nhưng chỉ dành cho động vật thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is but a kind offer.

ベトナム語

không. chỉ là bạn thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is... but it is funny.

ベトナム語

nó... buồn cười thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is but a book, your majesty.

ベトナム語

thưa bệ hạ đây chỉ là một cuốn sách

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is difficult to say what is but ...

ベトナム語

rất khó để nói nó là thứ gì nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is but a small comfort to me.

ベトナム語

nó là niềm an ủi nhỏ đối với thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is, but i got used to it long ago.

ベトナム語

Đúng vậy, nhưng tôi đã quen rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know what it is, but don't do it.

ベトナム語

tôi ko biết cậu vướng vào việc gì nhưng... hãy bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know what it is, but, uh, you know...

ベトナム語

anh không biết do gì, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know what it is, but i want to try it.

ベトナム語

tôi không biết nó là gì, nhưng cũng muốn thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'course it is, but we should go around to the east.

ベトナム語

- dĩ nhiên tôi chắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know where it is, but she is in this hotel.

ベトナム語

tôi không biết nó ở đâu nhưng con bé đang ở trong khách sạn này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you don't know what it is, but-- lt's all right.

ベトナム語

và cậu cũng không biết đó là gì nhưng... nhưng mọi chuyện vẫn ổn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you said it was about survival. - it is, but...

ベトナム語

nhiều người tìm kiếm và rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is my job as president of this great country to make rational decisions when i am given facts. decisions that are best not for me, but for the people.

ベトナム語

là đưa ra những quyết định hợp lý khi nhận được sự thực quyết định có thể không phải là tốt nhất cho tôi, nhưng cho mọi người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mexico is big, but for you, it is going to be very big!

ベトナム語

mexico lớn lắm, nhưng đối với anh, nó sẽ vô cùng lớn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but for schmidt, it is not fantasy.

ベトナム語

nhưng đối với schmidt, đó không phải tưởng tượng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know what it is, but it's bleeding.

ベトナム語

tôi không biết nó là gì, nhưng nó đang chảy máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of course it is, but it's across the country.

ベトナム語

dĩ nhiên là thế rồi ạ, nhưng nó nằm ở tận nửa kia đất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,878,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK