検索ワード: it's okay to bloom alone (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it's okay to bloom alone

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's starting to bloom!

ベトナム語

công việc này đang nở rộ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's okay to cry.

ベトナム語

không có gì, anh có thể khóc nếu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's okay, i can manage alone.

ベトナム語

không sao, tôi tự lo được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's okay to be sad.

ベトナム語

buồn chán là chuyện bình thường, barry ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's okay

ベトナム語

Ổn rồi

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 4
品質:

英語

it's okay.

ベトナム語

tạm ổn

最終更新: 2024-02-13
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's okay

ベトナム語

xài broton 7 hay gì cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's okay.

ベトナム語

- không có gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's okay to have three?

ベトナム語

- thì ba cũng không sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's okay to cry, gordon.

ベトナム語

- khóc cũng không sao, gordon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dad says it's okay to sleep with.

ベトナム語

bố nói ngủ cùng đâu có sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think it's okay to be rational.

ベトナム語

em chưa quen nên cũng không biết

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we'll tell him when it's okay to go.

ベトナム語

- vậy thì ở đến khi ta cho đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is it okay to say that?

ベトナム語

- nói như vậy không sao chứ? - Ờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- is it okay to go down?

ベトナム語

vậy tôi xuống được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is it okay to take this off?

ベトナム語

có thể gỡ cái này ra hay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he's taking the tape now to bloom's offices.

ベトナム語

hắn mang cuộn băng đến văn phòng bloom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's okay to struggle, to feel uncomfortable in your own skin.

ベトナム語

việc đấu tranh, để cảm thấy... không thoải mái là không sao cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay to go.

ベトナム語

Đến giờ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i just want to make sure it's okay to give him another dose.

ベトナム語

-tôi chỉ muốn chắc rằng có thể cho nó thêm liều nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,430,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK