検索ワード: jeopardize (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

jeopardize

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you jeopardize the study.

ベトナム語

cô đã khiến nghiên cứu lâm nguy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't jeopardize that.

ベトナム語

tôi ko thể phá hủy công sức của mình được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we may jeopardize our action!

ベトナム語

chúng ta sẽ không thể rút nhanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot jeopardize my mission.

ベトナム語

-không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why jeopardize yourself and the kid?

ベトナム語

tại sao phải liều mạng mình và đứa nhỏ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if he wants to jeopardize this mission!

ベトナム語

lỡ như hắn lợi dụng phá đám chúng ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it might jeopardize the deal, so listen up.

ベトナム語

này, nghe này tôi đang gặp rắc rối ở đây. tôi có thể sẽ phải hủy thỏa thuận, nên nghe này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

foreign bride could jeopardize your security clearance.

ベトナム語

tôi sắp phải kết hôn, sếp. có lẽ bây giờ không phải lúc để bắt đầu 1 gia đình. chúng tôi đã ở bên nhau rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you get fired, that might jeopardize paris for me.

ベトナム語

n#7871;u c#244; b#7883; #273;u#7893;i #273;i#7873;u #273;#243; s#7869; hu#7927; chuy#7871;n #273;i paris c#7911;a t#244;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, say nothing that would jeopardize your constitutional rights.

ベトナム語

thứ nhất, đừng nói gì có thể có hại cho quyền lợi hợp pháp của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we cannot jeopardize our public relations just because of hathaway.

ベトナム語

anh đã biết tất cả rồi, không cần nhờ hathaway nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but... such an unconventional arrangement it could jeopardize my position here.

ベトナム語

tôi cực kì kính trọng anh, nhưng... một sự sắp xếp bất hợp lý như vậy có thể gây nguy hiểm cho vị trí của tôi tại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i cannot allow you to jeopardize an ongoing investigation or your life.

ベトナム語

- my mother called me francis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you must realize... i cannot possibly jeopardize the purpose of my trip.

ベトナム語

nhưng các bạn phải nhận ra rằng... tôi không thể gây nguy hiểm cho sứ mệnh của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not going to jeopardize our alliance because you dislike the man.

ベトナム語

ta không mạo hiểm mối liên minh này vì ông không ưa hắn đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fudd has a chance of getting put back in, so why would he jeopardize that?

ベトナム語

fud có cơ hội quay lại, sao cậu ta lại từ bỏ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, the fact that riario would jeopardize a formal visit to acquire this is telling.

ベトナム語

sự thật là riario mạo hiểm chuyến đi là để có được thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's not gonna steal his best friend's pad, jeopardize his career.

ベトナム語

anh ta sẽ không ăn trộm và phá hoại sự nghiệp của bạn thân nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bullock's right; you start pointing fingers, you could jeopardize your reinstatement.

ベトナム語

bullock nói đúng, cậu mà bắt đầu chỉ trỏ, cậu sẽ tự phá hoại việc phục chức của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've worked too hard for too long to get here and i am not going to jeopardize it for some garbage boy who got lucky.

ベトナム語

tôi đã làm việc chăm chỉ trong 1 thời gian dài để đạt được điều đó và tôi không định liều lĩnh với 1 anh chàng dọn dẹp may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,348,602 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK