検索ワード: jumping (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

jumping

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no, jumping.

ベトナム語

không là dịch chuyển linh hồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jumping, baby!

ベトナム語

- có chứ ông bạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- than jumping?

ベトナム語

- hơn là nhảy xuống hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jumping spiders

ベトナム語

salticidae

最終更新: 2012-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jumping catfish.

ベトナム語

jumping catfish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

beautiful, jumping.

ベトナム語

Đẹp thật, chúng đang nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm jumping.

ベトナム語

cháu đang nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bungee-jumping?

ベトナム語

nhảy bungee à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the girl is jumping

ベトナム語

em gái đang nhảy

最終更新: 2012-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

holy jumping jupiter!

ベトナム語

thánh thần thiên địa ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm not jumping.

ベトナム語

tôi sẽ không nhảy đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was jumping for joy.

ベトナム語

tôi đã nhảy cỡn lên vì vui mừng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

skateboarding, jumping, swimming

ベトナム語

truợt ván, nhảy, bơi

最終更新: 2024-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jiminy jumping' jesus,

ベトナム語

chết tiệt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

...jumping, flipping, landing.

ベトナム語

...nhảy, lộn, đáp đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was jumping on the sofa.

ベトナム語

tôi đã nhảy trên ghế sofa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you jumping slippery bastard!

ベトナム語

tên hoàng tử láu cá. ta bắt được ngươi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jumping off bridges, obviously!

ベトナム語

- tất nhiên là nhảy xuống cầu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yeah, they're jumping. - oh!

ベトナム語

- phải, chúng đang nhảy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am not jumping off of this...

ベトナム語

anh đi đi. tôi sẽ không nhảy khỏi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,956,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK