人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
just ready
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
ready
sẵn sàng
最終更新: 2016-11-10 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
ready.
chuẩn bị!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
ready?
-sẵn sàng chưa?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
- ready.
- Được rồi.
- ready?
- thật không?
just stand ready.
cứ đứng đó.
just get your men ready.
người của anh cứ chuẩn bị đi.
- just wanna be ready.
- tôi chỉ muốn sẵn sàng.
i am just ready this time
tớ sẵn sàng rồi
just have the burner ready.
cứ chuẩn bị đồ chơi sẵn sàng đi.
yeah, just be ready to go.
phải, sẵn sàng rồi.
i'm just about ready.
em sắp xong rồi.
ready, ready.
sẵn sàng đi.
i just want you to be ready.
mẹ chỉ muốn con sẵn sàng.
he just wanted me to be ready...
anh ấy chỉ muốn tôi luôn sẵn sàng...
honey, just get ready for school.
chuẩn bị đi học.
i'm just not ready for marriage.
tôi chỉ... tôi chưa sẵn sàng để kết hôn.
did you just say she's not ready?
bà vừa nói là cô ta chưa sẵn sàng sao?
i was just getting ready to leave.
anh cũng đang chuẩn bị về đây.
just get them costumes and get them ready!
cứ cho chúng mặc trang phục và sẵn sàng.