検索ワード: kí tiếp hợp đồng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

kí tiếp hợp đồng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hợp đồng

ベトナム語

contract

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

trao hợp đồng

ベトナム語

luật Đấu thầu

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giá trị hợp đồng

ベトナム語

contract value

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ngày hết hạn hợp đồng

ベトナム語

contract terminated date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tổng giá trị hợp đồng:

ベトナム語

total:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hỢp ĐỒng mua bÁn xe ÔtÔ

ベトナム語

vehicle sale agreement

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngày ký hợp đồng từ/đến

ベトナム語

date signed (from/to)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hợp đồng có hiệu lực từ ngày

ベトナム語

contract effective from

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hợp đồng không xác định thời hạn

ベトナム語

under-1-year seasonal contract

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không chấp nhận hủy ngang hợp đồng.

ベトナム語

the agreement shall not be irrevocably canceled.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kết chuyển số dư hợp đồng sang năm sau

ベトナム語

copy contract balance to next year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hợp đồng xác định thời hạn từ 1-3 năm

ベトナム語

unit coeff.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f. những rủi ro đối với hợp đồng ký quỹ

ベトナム語

f. escrow agreement risk factors

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hợp đồng cho vay với lãi suất vượt quá tỷ lệ cho phép

ベトナム語

loan contracts with interest exceeding permissible rate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i. Đối với cá nhân cư trú có hợp đồng lao động:

ベトナム語

for individuals with labor contracts:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giao xe đúng chủng loại như đã ký kết trong hợp đồng.

ベトナム語

the seller shall deliver the automobile with type specified in the agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mười triệu đồng chẵn) ngay sau khi hai bên ký kết hợp đồng.

ベトナム語

round ten million vietnam dong) to the seller after signing the agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i. khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân có hợp đồng lao động:

ベトナム語

i.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mã chỉ tiêu thu nhập khi làm việc trong khu kinh tế (ký hợp đồng dưới 3 tháng)

ベトナム語

code of income receivable as working in the economic zone (tax deducted by the flat rate tariff)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

ベトナム語

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,234,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK