プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
keep it together.
coi chừng dùm tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it together!
- cố lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
max, keep it together.
max giữ nguyên nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on. keep it together.
nhanh lên, tất cả đi nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get it together.
bình tĩnh lại nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
put it together!
mau lên, tập trung lại dỡ hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it together, susan okay.
hãy bình tĩnh, susan. nancy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- - put it together.
gom chúng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it together, dear friend.
- can đảm lên, bạn thân yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it.
giữ lấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get it together, man.
làm mau lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it.
cứ giữ lấy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-get it together, man.
-tập trung vào, anh bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(echoing) try to keep it together.
gắng trụ vững nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just keep it together till the verdict.
cứ bình tĩnh cho đến khi phán quyết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, keep it together down there.
coi nào, giữ yên ở dưới đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm trying to keep it together.
tôi đang cố bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get it together, jerry.
anh phải cẩn thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- but we do it together.
- nhưng chúng ta cùng hứa. - thì cùng hứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- put it together, though.
- giờ ghép lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: