検索ワード: keep pace with time (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

must keep pace!

ベトナム語

phải giữ nguyên tốc độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

perhaps with time...

ベトナム語

có lẽ với thời gian...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i keep pace with the mighty spartacus.

ベトナム語

tôi bắt kip người spartacus vĩ đại rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

replace with time field

ベトナム語

thay bằng trường giờ

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

everything changes with time.

ベトナム語

mọi thứ đều thay đổi theo thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

maybe they just went with time.

ベトナム語

có thể là do thời gian. (già thì chết thôi ^^! )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- and things change with time.

ベトナム語

- mưa dầm thấm lâu thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- they're keeping pace with us.

ベトナム語

- họ sắp theo kịp chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

they said with time it would be fine.

ベトナム語

họ nói sau một thời gian nó sẽ ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what am i gonna do with time off?

ベトナム語

tôi sẽ làm gì khi được nghỉ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

lot of things change with time but me.

ベトナム語

- có thể. rất nhiều thứ thay đổi theo thời gian nhưng tôi thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but what i mean has nothing to do with time.

ベトナム語

nhưng tôi không có ý là chị nhìn già đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but with time and you'll learn to love it

ベトナム語

ngươi sẽ yêu thích nó thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but perhaps with time i could study my scrolls.

ベトナム語

nhưng có lẽ tôi sẽ học đường qua những cuộn sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

so he's not just someone with time to waste.

ベトナム語

vì vậy, ông ta không để ai lãng phí thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

awful things happen to wizards who meddle with time.

ベトナム語

Điều tồi tệ sẽ xảy ra với phù thuỷ nào làm xáo trộn thời gian, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

everyone said, "with time, it'll get better."

ベトナム語

mọi người bảo, "thời gian sẽ giúp nguôi ngoai."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

those young guys keep saying we should change with times.

ベトナム語

mấy người trẻ luôn nói chúng ta nên thay đổi theo chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and with time, i'm sure she'll become... affectionate.

ベトナム語

và với thời gian, tôi tin là vô ấy sẽ trở nên dịu dàng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

spend the day among us, and with time, your memories will return.

ベトナム語

rồi thời gian trôi qua cậu sẽ hồi phục trí nhớ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,950,792,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK