検索ワード: lent out (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lent out

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lent

ベトナム語

mùa chay

最終更新: 2015-03-10
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

英語

out.

ベトナム語

ra ngoài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

out!

ベトナム語

- ra! mau!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- out.

ベトナム語

- an toàn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- out!

ベトナム語

- mi nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

out, out!

ベトナム語

ra ngoài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

out! out!

ベトナム語

cút đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i lent it out.

ベトナム語

- tôi cho thuê rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

out, out, out!

ベトナム語

ra, ra, ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he lent that to me.

ベトナム語

anh ấy cho tôi mượn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

out out out out, out.

ベトナム語

Đi ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jamie lent it to me.

ベトナム語

jamie cho tớ mượn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my old man lent me this turd

ベトナム語

ông già của tôi cho tôi mượn này turd

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

alice lent me the dress.

ベトナム語

-alice cho em mượn bộ váy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and sadly, i think i've lent out my iron lung. okay.

ベトナム語

không, tôi không có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the season of lent is upon us.

ベトナム語

mùa chay đã đến rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he lent me his jacket, otherwise...

ベトナム語

anh ta đã cho em mượn áo khoác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

someone at school lent it to me.

ベトナム語

một bạn cho con mượn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he lent me the money quite willingly.

ベトナム語

anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was only taking back things i lent!

ベトナム語

tôi chỉ lấy lại những gì đã cho mượn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,086,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK