検索ワード: life enforcement (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

life enforcement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

enforcement.

ベトナム語

bên phải thực hiện.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

英語

drug enforcement.

ベトナム語

cục phòng chống ma túy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

life

ベトナム語

cuộc sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

life.

ベトナム語

sống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

life!

ベトナム語

cho hắn sống đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"life..."

ベトナム語

life..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

take life

ベトナム語

limited visibility

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chaotic life

ベトナム語

chìm đắm vào bầu không khí yên bình

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not in law enforcement.

ベトナム語

không thuộc cơ quan thi hành luật pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"law enforcement officers...

ベトナム語

"nhân viên công lực...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

advise key west drug enforcement.

ベトナム語

- báo cho key hỗ trợ ở phía tây đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fine, get local enforcement help.

ベトナム語

tốt, hãy dùng sức ép của địa phương họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, you guys are law enforcement?

ベトナム語

vậy, hai anh là viên chức luật pháp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"not suitable for law enforcement."

ベトナム語

"không thích hợp với công việc thực thi pháp luật."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

are you affiliated with law enforcement?

ベトナム語

mày là người thi hành luật pháp, hay liên kết với pháp luật?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enforcement of an arrest w arrant

ベトナム語

cỰu tỔng thỐng chun doo-hwan Đã bị bẮt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have law enforcement establish a perimeter.

ベトナム語

yêu cầu lực lượng địa phương thiết lập một vành đai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll scan law-enforcement channels.

ベトナム語

tôi sẽ dò trong những báo cáo bắt giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

homeland intervention enforcement logistics division,

ベトナム語

thực thi và hậu cần chiến lược nội Địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...of law enforcement... and incidents... multiply.

ベトナム語

... lực lượng thực thi pháp luật và những vụ việc có liên quan đã nhân lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,493,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK