検索ワード: lifeboats (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lifeboats

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lifeboats away!

ベトナム語

thả buồng thoát hiểm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to the lifeboats.

ベトナム語

tới xuồng cứu hộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the lifeboats!

ベトナム語

chỗ xuồng cứu sinh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

proceed to lifeboats.

ベトナム語

s#417; t#225;n ti#7871;n v#7873; t#224;u c#7913;u sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lifeboats secure to deploy.

ベトナム語

các thuyền cứu sinh đã sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is one of humanities lifeboats.

ベトナム語

Đây là thuyền cứu sinh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the crew launched the lifeboats three days ago.

ベトナム語

thủy thủ đã lấy tàu cứu hộ đi từ 3 hôm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will the lifeboats be seated according to class?

ベトナム語

có phải thuyền cứu hộ cũng chia theo hạng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will they man the lifeboats and die on the stormy seas?

ベトナム語

liệu họ có lên những con thuyền cứu hộ và chết vì bão trên biển?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm seeing a lot of lifeboats in the water.

ベトナム語

tôi thấy nhiều tàu cứu sinh trên mặt nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are going into take it to the surface, and boarding the lifeboats.

ベトナム語

chúng ta sẽ cho tàu nổi lên và chở vào bờ bằng xuồng cứu sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are on the "titanic" and there aren't enough lifeboats.

ベトナム語

chúng ta đang giống như tàu titanic không có đủ thuyền cứu hộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

when everyone's running for the lifeboats, who's going to care?

ベトナム語

khi mọi người đang cố tự cứu mạng, thì ai thèm quan tâm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i did the sum in my head... with the number of lifeboats times the capacity you mentioned it seems there are not enough for everyone.

ベトナム語

tôi nhẩm tính với số thuyền cứu hộ mà nhiều lần ông đề cập đến, thứ lỗi cho tôi, dường như không đủ cho mọi người trên tàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for castaways who must share their lifeboats with large, dangerous carnivores... it's advisable to establish a territory as your own.

ベトナム語

người sống sót phải chia sẽ thuyền cứu hộ với 1 loại ăn thịt nguy hiểm tột cùng, nó không ngoan để thiết lập vùng lãnh thổ riêng cho nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"never jump into a lifeboat until you have to jump up into it".

ベトナム語

Đừng bao giờ nhảy vào thuyền cứu sinh trừ khi bạn buộc phải thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,077,057 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK