プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cart too.
cả cái xe kéo nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mail cart!
chip! có thư!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
add to cart
vui lòng chọn tiêu đề
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
crash cart.
xe đẩy cấp cứu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pull the cart!
Đẩy xe đi nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- crash cart.
- cấp cứu, nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
unload the cart.
dỡ hàng xuống hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get the cart back!
lấy cái xe lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
add to shopping cart
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get a crash cart.
lấy xe thuốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring the cart here!
mau đem xe kéo qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
look, that's my cart
nhìn đi, kia là xe bán của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
crash cart coming in.
mang máy trợ tim tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you handle this cart?
- chắc là xe anh qua được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is an armored cart.
- còn đây là xe bọc giáp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apologize! return the cart!
"xin lỗi"! "trả lại xe đẩy"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
put the cart before the horse.
Đặt con trâu trước cái càyĐặt con trâu trước cái cày.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hurry up, park the cart there.
nào, đóng gói hàng kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- unattended maid cart, ninth floor.
- siêu thị ở tầng 9.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cart wheeling's not a game, dumb dumb.
lộn vòng không phải trò chơi. ngố tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: