検索ワード: like to keep myself busy (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

like to keep myself busy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i need to keep myself busy.

ベトナム語

tôi phải giữ mình luôn bận rộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've managed to keep myself busy.

ベトナム語

anh cố giữ cho mình bận rộn đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some memories i like to keep for myself.

ベトナム語

một số kỷ niệm tôi thích giữ cho bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to keep myself pure.

ベトナム語

tôi muốn giữ mình trong sạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i like to amuse myself.

ベトナム語

- tôi thích chọc cười bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to keep fit

ベトナム語

tôi muốn tiếp tục khỏe mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to run by myself, okay?

ベトナム語

tôi muốn chạy một mình, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would like to introduce myself

ベトナム語

Đầu tiên cho tôi thay mặt bảo anh group xin gửi lời chào tới ngài và xin phép dc làm quen

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i'd like to be by myself.

ベトナム語

và tôi muốn được một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have to keep it interesting for myself.

ベトナム語

giờ thì để anh tập trung chuyên môn nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't like to talk about myself.

ベトナム語

tôi không thích nói về bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to consider myself a love expert.

ベトナム語

tôi cũng rất muốn làm quân sư tình yêu chứ bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to keep it fresh.

ベトナム語

tôi thích làm mới mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to tell myself it's the former.

ベトナム語

tôi muốn nghĩ tích cực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, i like to keep abreast.

ベトナム語

- vâng, tôi không muốn lạc hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'd like to keep it on.

ベトナム語

- tôi muốn giữ nó trên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i like to keep my options open.

ベトナム語

- mình muốn tạo nhiều cơ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enough to keep us busy for years.

ベトナム語

... đủ để đọc nhiều năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

barry, i'd like to talk to the driver myself.

ベトナム語

barry, tôi muốn trực tiếp nói chuyện với tài xế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to keep my life skills sharp.

ベトナム語

tôi muốn giữ cho các kĩ năng nhạy bén.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,404,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK