検索ワード: magnitude (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

magnitude

ベトナム語

Độ lớn

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

apparent magnitude

ベトナム語

cấp sao biểu kiến

最終更新: 2015-06-06
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

英語

fan his magnitude.

ベトナム語

quạt cho ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

# calculate the magnitude #

ベトナム語

¢Ü hay tình trạng mà anh sẽ phải đối diện ¢Ü

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

richter magnitude scale

ベトナム語

Độ richter

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

英語

a hex of that magnitude?

ベトナム語

một lời nguyền với cường độ đó ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

befitting one of your magnitude.

ベトナム語

phù hợp với tầm vĩ đại của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

orders of magnitude (numbers)

ベトナム語

bậc độ lớn

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that was seismic magnitude 9.8.

ベトナム語

Đó là trận địa chấn cấp 9.8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but you haven't seen the others, your magnitude.

ベトナム語

nhưng ngài chưa thấy những kẻ khác, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a detonation of this magnitude had to be military plastique.

ベトナム語

cường độ vụ nổ thế này phải là chất nổ dẻo của quân sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but the magnitude of your negligence requires a greater sacrifice.

ベトナム語

nhưng do sơ suất lớn của ngươi đòi hỏi phải có một sự hy sinh lớn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

infrastructure constructed to withstand pandemics even of this fubar magnitude.

ベトナム語

có những nơi được thiết kế để đối phó với những thảm họa thế này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yes, but never before have we seen an act of this magnitude.

ベトナム語

nhưng chúng ta chưa từng thấy chuyện như vậy trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but officials warn that with a debris field of this magnitude, the investigation...

ベトナム語

song họ cảnh báo rằng, với tình hình đổ nát trên diện rộng, cuộc điều tra...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we can't wear kid gloves around something with powers of that magnitude.

ベトナム語

chúng ta không thể nhẹ tay ở cạnh một thứ với sức mạnh như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a board vote is several orders of magnitude different from covering a missed meeting.

ベトナム語

cuộc bầu chọn ban quản trị nhiều thủ tục có tầm khác xa việc xử lý một cuộc họp bị hoãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm here to make sure you understand the magnitude of your endeavor. to protect you.

ベトナム語

tôi đến đây, hiro, để xem cậu có thực sự hiểu tầm quan trọng của chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are also physical quantities which require a magnitude and a direction for their complete specification.

ベトナム語

ngoài ra còn có các đại lượng vật lý đòi hỏi độ lớn và hướng cho đặc điểm kỹ thuật hoàn chỉnh của chúng.

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i hope that his death properly illustrates the magnitude of the situation that we're in right now.

ベトナム語

nhưng tôi hi vọng cái chết của ông ta sẽ mô tả đúng sự căng thẳng của tình hình hiện nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,880,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK