来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
magnitude
Độ lớn
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
there are also physical quantities which require a magnitude and a direction for their complete specification.
ngoài ra còn có các đại lượng vật lý đòi hỏi độ lớn và hướng cho đặc điểm kỹ thuật hoàn chỉnh của chúng.
最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
but i hope that his death properly illustrates the magnitude of the situation that we're in right now.
nhưng tôi hi vọng cái chết của ông ta sẽ mô tả đúng sự căng thẳng của tình hình hiện nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: