検索ワード: maneuvering (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

maneuvering

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

con, maneuvering.

ベトナム語

báo động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mel maneuvering element

ベトナム語

nhóm cơ động; phân đội cơ động

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

over. light maneuvering.

ベトナム語

phi đoàn jaeger junker số ba đang thực hành bay đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

marv maneuvering reentry vehicle

ベトナム語

phương tiện (chở nhiều đầu đạn tự dẫn) phóng trở lại trái đất cơ động (của tên lửa đạn đạo)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

shrewd maneuvering, if ever i saw it!

ベトナム語

nếu ta đã từng biết nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maneuvering watch is set, line handlers are topside.

ベトナム語

giờ diễn tập đã định, người kéo dây ở trên boong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sulu's maneuvering the enterprise into position as we speak.

ベトナム語

sulu hiện đang điều chỉnh enterprise vào vị trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's maneuvering grodd into a tunnel 5.3 miles from barry.

ベトナム語

cậu ấy đang dắt mũi grodd vào một cống ngầm cách chỗ barry 8,5 km.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want everyone to stay frosty. we're going to be close-maneuvering with 13 nations out here.

ベトナム語

mọi người nên thận trọng, chúng ta đang diễn tập cùng 13 quốc gia khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i warned you of batiatus' maneuverings not as invitation, but in hopes you would prevent such foolishness.

ベトナム語

tôi cảnh báo anh về âm mưu của batiatus không phải như một lời mời, mà hy vọng anh sẽ ngăn chặn sự ngu xuẩn đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,735,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK