検索ワード: many thanks for your efforts (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

many thanks for your efforts

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thanks for your help

ベトナム語

cám ơn các bạn giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thanks for your gift.

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thanks for your help.

ベトナム語

- cảm ơn đã giúp đỡ. - chúc may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks for your enthusiasm

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

and thanks for your help.

ベトナム語

cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

many thanks

ベトナム語

cám ơn và trân trọng

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thanks for your consideration.

ベトナム語

- cảm ơn vì đã chiếu cố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, thanks for your help.

ベトナム語

- À, cảm ơn đã giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks for your help today

ベトナム語

cảm ơn anh đã giúp tôi hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks for your full attendance.

ベトナム語

cám ơn mọi người đã đến/tham dự đông đủ.

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nothing. thanks for your time.

ベトナム語

cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-and thanks for your sincerity.

ベトナム語

- cám ơn vì đã trung thực. - Đánh anh đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

many thanks, sir.

ベトナム語

rất cám ơn, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you for all your efforts.

ベトナム語

cám ơn. cám ơn tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, many thanks.

ベトナム語

- cám ơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, thank you for your... efforts.

ベトナム語

cám ơn vì những cố gắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thanks for your honesty, jerry.

ベトナム語

cảm ơn đã thành thật, jerry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

many thanks, kohroku!

ベトナム語

koroku, đa tạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks to your effort.

ベトナム語

chính là nhờ nỗ lực của cháu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you for your efforts, ladies and gentlemen.

ベトナム語

cảm ơn vì cố gắng của các quý anh, chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,673,302 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK