来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thanks for your help
cám ơn các bạn giúp đỡ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thanks for your gift.
cảm ơn món quà của bạn
最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks for your help.
- cảm ơn đã giúp đỡ. - chúc may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for your enthusiasm
cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 3
质量:
参考:
and thanks for your help.
cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many thanks
cám ơn và trân trọng
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks for your consideration.
- cảm ơn vì đã chiếu cố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, thanks for your help.
- À, cảm ơn đã giúp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for your help today
cảm ơn anh đã giúp tôi hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for your full attendance.
cám ơn mọi người đã đến/tham dự đông đủ.
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nothing. thanks for your time.
cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-and thanks for your sincerity.
- cám ơn vì đã trung thực. - Đánh anh đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many thanks, sir.
rất cám ơn, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you for all your efforts.
cám ơn. cám ơn tất cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, many thanks.
- cám ơn nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, thank you for your... efforts.
cám ơn vì những cố gắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks for your honesty, jerry.
cảm ơn đã thành thật, jerry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many thanks, kohroku!
koroku, đa tạ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks to your effort.
chính là nhờ nỗ lực của cháu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you for your efforts, ladies and gentlemen.
cảm ơn vì cố gắng của các quý anh, chị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: