プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
medical
y học.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
medical bill
phiếu chẩn đoán
最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
a reminder.
một cái nhắc nhở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
medical... exam?
kiểm tra thể lực?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
medical history
bệnh sử
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 4
品質:
参照:
as a reminder.
Để nhắc anh nhớ rằng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
medical needs`
nhu y
最終更新: 2023-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, guys. reminder.
này các anh, nhớ nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-medical issues?
- bệnh à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
medical examination form
phiếu khám
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
a gentle reminder...
nhắc trước cho em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a reminder for what?
nhắc nhở về điều gì ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the reminder
là someone you loved chứ không phải something just like this
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the reminder.
cám ơn đã nhắc nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's just a reminder...
chỉ cần nhắc nhở tony calvino.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a reminder of our battle .
kỉ niệm cuộc chiến của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
korganizer reminder daemon client
korganizer alarm daemon clientcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
and this scar's a reminder:
và vết thẹo đó là một điều nhắc nhở. Đừng bao giờ tiến quá gần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a reminder of a vanquished rival.
lời nhắc nhở cho một đối thủ đã bị đánh bại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dear firmin, just a brief reminder
firmin thân mến 1 lời nhắc nhở nhỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています