プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mid
mid
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 3
品質:
mid:
vấn Äá» vá»i bá» cục trang
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mid name
Đệm
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mid year?
- bạn ấy vào học giữa chừng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mid-20s.
hắn trông thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mid guard.
trinh sát
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mid-term test
Đánh giá khối lượng hoàn thành
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
like mid-30s.
có vẻ dưới 30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
male, mid-30s.
nam, trung niên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
exams to mid?
kỳ thi vào bộ ngoại giao sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
around mid-june.
khoảng giữa tháng sáu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cut, mid-shaft.
bị cắt, ngay giữa thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and this is the mid.
và đây là đường giữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mid-term evaluation report
công tácbáo cáo đánh giá giữa kỳ
最終更新: 2018-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
by mid '63 it was done.
sau khi cuốn sách nó hoàn thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm on mid-term test
tôi đang thi giữa kì
最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
perhaps at mid-year's.
có lẽ... vào giữa năm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mid-1980s, at a guess.
Đoán là giữa năm 1980.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: