検索ワード: mobile (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mobile

ベトナム語

di động

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mobile:

ベトナム語

mobile:

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 6
品質:

英語

(mobile)

ベトナム語

em cảm thấy như thế khi ở bên anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mobile app

ベトナム語

Ứng dụng trên thiết bị di động

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

英語

(mobile) babe.

ベトナム語

xin cô làm điều gì đi, vì mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mobile phone

ベトナム語

Điện thoại di động

最終更新: 2015-06-12
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

try his mobile.

ベトナム語

gọi di động coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mobile application:

ベトナム語

app điện thoại:

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- mobile kqx-2942.

ベトナム語

- mobile kqx-2942.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

love through mobile

ベトナム語

yeu ox qua di

最終更新: 2019-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this mobile command,

ベトナム語

Đây là phòng chỉ huy di động,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is torres mobile?

ベトナム語

có chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mobile application software

ベトナム語

Ứng dụng trên thiết bị di động

最終更新: 2014-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mobile men, answer me!

ベトナム語

trả lời tôi đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- (sarah) stop. - (mobile)

ベトナム語

À này, có juliet ở đầu dây kia...muốn nhờ cậu 1 việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

inserting mobile tracking software.

ベトナム語

khởi động chương trình tìm kiếm điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ripley: tracing mobile transponder.

ベトナム語

Đang tìm tín hiệu điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

where's her mobile phone?

ベトナム語

di động của cô ta đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,825,245 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK