プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what a narrow escape!
nguy hiểm quá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narrow
thu hẹp
最終更新: 2011-04-29
使用頻度: 1
品質:
escape.
chốn thoát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escape?
cô scarlett, nếu tình yêu thực sự có ý nghĩa với cô... cô có thể tin rằng chị cô sẽ không thiếu thứ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...narrow?
- ...hạn hẹp quá sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narrow beam
chùm hẹp
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
fire escape.
lối thoát cứu hỏa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fire escape?
lối thoát cứu hỏa chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- escape now!
- trốn đi ngay đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...was lucky narrow escape not my fault...
...mình đã may mắn thoát chết trong gang tấc không phải lỗi của mình...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he migh escape
anh ấy có thể thoát được
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
initiating escape.
tẩu thoát bắt đầu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any ever escape?
- có con nào thoát ra không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- escape rations.
- khẩu phần đào thoát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you cannot escape
bạn không thể chạy trốn
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
i must escape more....
tôi phải thoát bằng một cách...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escape from where?
thoát khỏi chỗ nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escape artist, huh?
nghệ sĩ tẩu thoát hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how'd you escape?
sao nàng thoát được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 1 escape attempts.
11 nổ lực đào thoát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: