プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
natural landscapes
nắng gắt
最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
natural corset.
- ao coóc xê tự nhiên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
natural deaths?
chết tự nhiên á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- completely natural.
- hoàn toàn tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pearl (natural)
ngọc trai tự nhiên
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- natural? chemical?
- tự nhiên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
advantage, mr. haines.
haines có ưu thế. (break point)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whose advantage? yours?
- lợi thế với ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
like, um, natural disaster or typhus, then he takes advantage of inflation.
giống như, ừ, thiên nhiên thảm họa hay là bệnh sốt phát ban, sau đó anh lấy lợi thế về lạm phát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and take full advantage of the natural cover.
và tận dụng những ưu thế vốn có của anh nhé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
advantages
lợi thuận
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: