プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nice smile
nụ cười xinh
最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
smile
cười lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
smile.
cười nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
- smile.
- hãy mỉm cười. - sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and a nice smile.
và có một nụ cười thiên thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, smile.
cười đi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-big smile.
cười tươi. yeah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, smile.
- nào, cười lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
put on a nice smile.
cười tươi lên nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everybody, a nice smile.
tất cả mọi người, cười thật tươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you have such a nice smile.
cậu có một nụ cười như mùa thu tỏa nắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
squinting smile
mắt cười
最終更新: 2013-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
everybody smile.
mọi người cười lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
smile, asshat.
cười lên nào, thằng khốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't smile.
Đừng cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: