検索ワード: over decades (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

over decades

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

decades.

ベトナム語

hàng thập kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- decades!

ベトナム語

- những thập kỷ qua thì đúng hơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

decades earlier.

ベトナム語

hàng thập kỷ trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

decades, even. mm.

ベトナム語

nhiều thập niên cũng có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

decades of denial

ベトナム語

các ngươi sẽ không thể sống được nếu thiếu ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i knew the man for over two decades.

ベトナム語

tôi đã biết thị trưởng hơn 20 năm nay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- enemies. for decades.

ベトナム語

- Ông ta có hàng tá kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fucking me over for another three decades?

ベトナム語

nhốt tôi thêm 3 thập kỷ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

over the next several decades. also, on my tab,

ベトナム語

tôi chắc rằng anh sẽ được đền bù trong vài ngày nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why now, after two decades?

ベトナム語

tại sao, sau hai thập kỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for decades, your organization... man:

ベトナム語

nhiều thập kỷ qua, tổ chức của các người...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after a few decades, you will

ベトナム語

vài thập kỷ sau cậu sẽ hiểu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and over the decades, it'll probably drive you mad.

ベトナム語

và sau 10 năm nó sẽ làm anh tức giận có lẽ anh sẽ trở lên mạnh mẽ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's been grounded for decades.

ベトナム語

Ông đã vang danh trong nhiều thập kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been dating for decades!

ベトナム語

tôi đã hẹn hò hàng thập kỷ rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

companion: two decades of commentary".

ベトナム語

companion: two decades of commentary".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i've had this information for decades.

ベトナム語

tôi đã có các thông tin này hàng thập kỷ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my last encounter with him was... decades ago.

ベトナム語

cuộc chạm mặt cuối cùng của tôi với hắn là từ nhiều thập kỷ trước đây rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my country commissioned that weapon decades ago.

ベトナム語

quốc gia đã nhắm tới vũ khí này từ nhiều thập kỷ trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

during my decades of research, i've...

ベトナム語

trong suốt hàng thập kỉ nghiên cứu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,614,104 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK