検索ワード: parish (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

parish

ベトナム語

giáo xứ

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

kao parish

ベトナム語

giáo xứ kao

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

fatima parish

ベトナム語

giáo xứ fatima

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- in! my! parish!

ベトナム語

không được có quỷ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's our parish.

ベトナム語

Đó là giáo khu của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

parish of st. francis

ベトナム語

giáo xứ thánh phanxicô

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- are you from this parish?

ベトナム語

- những cái tên dễ thương. Ở giáo xứ nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

la hoang parish youth

ベトナム語

giáo xứ la hoàng

最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr. cures from our parish.

ベトナム語

cha xứ của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, lord. them parish people?

ベトナム語

Ôi chúa, những kẻ có đạo đó ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she lives in metier parish.

ベトナム語

con bé sống ở metier parish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

doug, orleans parish on line one.

ベトナム語

doug, cảnh sát địa phương orlean gọi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we found a parish kid inside.

ベトナム語

chúng tôi tìm thấy đứa trẻ bên trong giáo sứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you know the rule of the parish?

ベトナム語

anh có biết luật lệ của xứ đạo không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

renard parish sheriff's department.

ベトナム語

văn phòng của cảnh sát trưởng renard parish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i take it that's the parish kid?

ベトナム語

cháu có phải là đứa trẻ trong giáo xứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

does this look like a parish hall to you?

ベトナム語

bộ nơi này giống như một giáo xứ với ông ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, what's a parish kid, anyway?

ベトナム語

có đứa trẻ ở đây phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you know what my parish priest told me?

ベトナム語

nhưng anh có biết vị chủ trì giáo phận của tôi đã nói gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's on the way to your new parish.

ベトナム語

- nó nằm trên đường tới giáo xứ mới của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,115,522 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK