来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kao parish
giáo xứ kao
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
fatima parish
giáo xứ fatima
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- in! my! parish!
không được có quỷ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's our parish.
Đó là giáo khu của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
parish of st. francis
giáo xứ thánh phanxicô
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- are you from this parish?
- những cái tên dễ thương. Ở giáo xứ nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
la hoang parish youth
giáo xứ la hoàng
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. cures from our parish.
cha xứ của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, lord. them parish people?
Ôi chúa, những kẻ có đạo đó ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she lives in metier parish.
con bé sống ở metier parish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doug, orleans parish on line one.
doug, cảnh sát địa phương orlean gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we found a parish kid inside.
chúng tôi tìm thấy đứa trẻ bên trong giáo sứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know the rule of the parish?
anh có biết luật lệ của xứ đạo không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
renard parish sheriff's department.
văn phòng của cảnh sát trưởng renard parish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i take it that's the parish kid?
cháu có phải là đứa trẻ trong giáo xứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does this look like a parish hall to you?
bộ nơi này giống như một giáo xứ với ông ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, what's a parish kid, anyway?
có đứa trẻ ở đây phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you know what my parish priest told me?
nhưng anh có biết vị chủ trì giáo phận của tôi đã nói gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's on the way to your new parish.
- nó nằm trên đường tới giáo xứ mới của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: