検索ワード: perfected (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

perfected

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and now perfected.

ベトナム語

và bây giờ... đã hoàn hảo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not perfected yet? !

ベトナム語

chưa hoàn hảo lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if he perfected xenogenesis--

ベトナム語

nếu hắn ta hoàn hảo lên nhờ bộ gen khác thường...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our union can be perfected.

ベトナム語

hội của chúng ta sẽ rất tuyệt vời lắm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

you've perfected your skills.

ベトナム語

huynh đã luyện võ thành công

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

stark has perfected his design.

ベトナム語

stark đã hoàn thiện thiết kế của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

algernon! not quite perfected yet.

ベトナム語

algernon chưa hoàn hảo lắm đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

its technology hasn't yet been perfected.

ベトナム語

bây giờ loại kĩ thuật này vẫn chưa nghiên cứu xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have perfected the five venom fists.

ベトナム語

tôi đã luyện thành tuyệt môn ngũ độc thần công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of course it would have to be perfected.

ベトナム語

dĩ nhiên nó sẽ được hoàn hảo hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've perfected the art of tearing up papers.

ベトナム語

chị đã rất thành thạo trong việc xé nát giấy tờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i sure did. but you said it still needed to be perfected.

ベトナム語

nhưng anh nói nó cần phải thật hoàn hảo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for by one offering he hath perfected for ever them that are sanctified.

ベトナム語

vì nhờ dâng chỉ một của tế lễ, ngài làm cho những kẻ nên thánh được trọn vẹn đời đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. joshua, i would not describe your product testing as perfected.

ベトナム語

ngài joshua, tôi sẽ không mô tả việc kiểm tra sản phẩm của ngài bởi vì đã rất hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gradually i recognised a greater cause three years ago we perfected our skills

ベトナム語

dần dần ta đã ngộ ra 1 lý tưởng cao hơn... 3 năm về trước chúng ta đã luyện xong kiếm pháp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to assist me in an experimental procedure of my own devising which, when perfected,

ベトナム語

- Để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is said they perfected sleight of hand to steal food from the pharaohs and give it to the slaves.

ベトナム語

người ta nói họ đã hoàn thiện những mưu mẹo để trộm thức ăn của những pharaoh và đưa chúng cho những người nô lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let us preserve what must be preserved perfect what can be perfected and prune practices that ought to be prohibited.

ベトナム語

hãy cùng bảo tồn những gì đáng phải bảo tồn hoàn hảo những gì có thể hoàn hảo và chặt bỏ bất cứ chỗ nào có những âm mưu cần phải bị ngăn cấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come and enjoy the skills perfected by our senators' ladies while their husbands slept in the senate?

ベトナム語

hãy thưởng thức những kỹ năng tuyệt vời từ các quý bà nguyên lão của chúng ta... khi chồng của họ còn tại viện nguyên lão?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so the workmen wrought, and the work was perfected by them, and they set the house of god in his state, and strengthened it.

ベトナム語

vậy, các thợ làm công việc, và nhờ tay họ việc tu bổ được thành; chúng làm lại đền của Ðức chúa trời như cũ, và làm cho vững chắc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,347,308 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK