来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
and now perfected.
và bây giờ... đã hoàn hảo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not perfected yet? !
chưa hoàn hảo lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if he perfected xenogenesis--
nếu hắn ta hoàn hảo lên nhờ bộ gen khác thường...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our union can be perfected.
hội của chúng ta sẽ rất tuyệt vời lắm.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
you've perfected your skills.
huynh đã luyện võ thành công
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stark has perfected his design.
stark đã hoàn thiện thiết kế của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algernon! not quite perfected yet.
algernon chưa hoàn hảo lắm đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
its technology hasn't yet been perfected.
bây giờ loại kĩ thuật này vẫn chưa nghiên cứu xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have perfected the five venom fists.
tôi đã luyện thành tuyệt môn ngũ độc thần công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of course it would have to be perfected.
dĩ nhiên nó sẽ được hoàn hảo hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you've perfected the art of tearing up papers.
chị đã rất thành thạo trong việc xé nát giấy tờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i sure did. but you said it still needed to be perfected.
nhưng anh nói nó cần phải thật hoàn hảo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for by one offering he hath perfected for ever them that are sanctified.
vì nhờ dâng chỉ một của tế lễ, ngài làm cho những kẻ nên thánh được trọn vẹn đời đời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mr. joshua, i would not describe your product testing as perfected.
ngài joshua, tôi sẽ không mô tả việc kiểm tra sản phẩm của ngài bởi vì đã rất hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gradually i recognised a greater cause three years ago we perfected our skills
dần dần ta đã ngộ ra 1 lý tưởng cao hơn... 3 năm về trước chúng ta đã luyện xong kiếm pháp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to assist me in an experimental procedure of my own devising which, when perfected,
- Để làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is said they perfected sleight of hand to steal food from the pharaohs and give it to the slaves.
người ta nói họ đã hoàn thiện những mưu mẹo để trộm thức ăn của những pharaoh và đưa chúng cho những người nô lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let us preserve what must be preserved perfect what can be perfected and prune practices that ought to be prohibited.
hãy cùng bảo tồn những gì đáng phải bảo tồn hoàn hảo những gì có thể hoàn hảo và chặt bỏ bất cứ chỗ nào có những âm mưu cần phải bị ngăn cấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come and enjoy the skills perfected by our senators' ladies while their husbands slept in the senate?
hãy thưởng thức những kỹ năng tuyệt vời từ các quý bà nguyên lão của chúng ta... khi chồng của họ còn tại viện nguyên lão?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so the workmen wrought, and the work was perfected by them, and they set the house of god in his state, and strengthened it.
vậy, các thợ làm công việc, và nhờ tay họ việc tu bổ được thành; chúng làm lại đền của Ðức chúa trời như cũ, và làm cho vững chắc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: