検索ワード: persecuted (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

not feeling persecuted, dom?

ベトナム語

không cảm thấy đau khổ sao dom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been persecuted, stigmatized.

ベトナム語

tôi đã bị bức hại, bị kỳ thị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* i've been exiled, persecuted *

ベトナム語

* ta đã bị đầy ải, bị hành hạ *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

men who persecuted us for our beliefs.

ベトナム語

những kẻ quấy rầy chúng ta vì đức tin của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've seen scientists who were persecuted,

ベトナム語

tôi đã thấy những nhà khoa học bị ngược đãi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now he feels persecuted and watched.

ベトナム語

và bây giờ anh cảm thấy bị đàn áp và theo dõi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jews have been persecuted for over 5,000 years.

ベトナム語

vậy người do thái thì bị ngược đãi hơn 5000 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's seen how you've persecuted sarah.

ベトナム語

cô ấy đã thấy ông làm gì sarah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"orphans basketball team captain cruelly persecuted"

ベトナム語

「cô nhi bóng rổ bị đội trưởng ép bức」

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

persecuted, but not forsaken; cast down, but not destroyed;

ベトナム語

bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

delusions of being persecuted aren't uncommon after trauma.

ベトナム語

sau cơn khủng hoảng thì ảo tưởng bị ám ảnh cũng không phải bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

allison burgers is a persecuted dissident, not a murderous madman!

ベトナム語

allison burgers là một người ủng hộ chống bạo lực, chứ không phải là một tên điên khùng nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

blessed are those persecuted for their righteousness, for theirs is the kingdom of heaven?

ベトナム語

cầu phúc cho những kẻ bức hại... vì cuộc sống của họ, vì thiên đàng của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thou hast covered with anger, and persecuted us: thou hast slain, thou hast not pitied.

ベトナム語

ngài lấy giận che mình và đuổi theo chúng tôi, giết lát chúng tôi, chẳng thương xót.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

they're in the woods hiding because they've been persecuted for decades by vampires.

ベトナム語

bọn họ trốn chui nhủi trong rừng vì bị hành hạ ngược đãi bởi đám ma cà rồng hàng thập kỷ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when the dragon saw that he was cast unto the earth, he persecuted the woman which brought forth the man child.

ベトナム語

khi rồng thấy mình bị quăng xuống đất, bèn đuổi theo người đờn bà đã sanh con trai.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and the lord thy god will put all these curses upon thine enemies, and on them that hate thee, which persecuted thee.

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đổ các lời trù ẻo nầy trên kẻ thù nghịch ngươi, trên kẻ nào ghét và bắt bớ ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i lied, i stole, i cheated i gambled, i whored, i drank and persecuted, tortured and murdered.

ベトナム語

tôi đã nói dối, đã trộm cắp, đã lừa gạt đã cờ bạc, đĩ điếm, rượu chè và đã bức hiếp, hành hạ và giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he who smote the people in wrath with a continual stroke, he that ruled the nations in anger, is persecuted, and none hindereth.

ベトナム語

Ấy là kẻ đã nhơn giận đánh các dân tộc không thôi, dùng sự thạnh nộ cai trị các nước, và dùng sự bắt bớ chẳng ai ngăn lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and labour, working with our own hands: being reviled, we bless; being persecuted, we suffer it:

ベトナム語

chúng tôi dùng chính tay mình làm việc khó nhọc; khi bị rủa sả, chúng tôi chúc phước; khi bị bắt bớ, chúng tôi nhịn nhục;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,952,753,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK