検索ワード: personal public record (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

personal public record

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

that's public record.

ベトナム語

thông tin đó được công bố rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all that information is public record.

ベトナム語

tất cả những thông tin trong đó đều được công khai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but there's no public record.

ベトナム語

không có ghi chép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, but not necessarily a public record.

ベトナム語

Đúng, nhưng chưa chắc hồ sơ đó công khai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's a matter of public record.

ベトナム語

nó là vấn đề của những bài ghi âm công khai à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

public records

ベトナム語

hồ sơ công

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

public records.

ベトナム語

Đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

officer parkman, is this really the statement you want entered into your public record?

ベトナム語

sĩ quan parkman, anh thật sự muốn đưa lời khai này vào hồ sơ lưu trữ của anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it means if you knowingly lied on the public record that you were subject to a period of enslavement.

ベトナム語

một lời nói dối để nâng cao nhận thức cho công chúng tôi sẽ phải trả giá cho lời nói của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- not according to public records, sir.

ベトナム語

không, dựa theo thông tin công cộng, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a matter of public record that by 1 7, both my parents were dead leaving me alone.

ベトナム語

mọi người đã biết năm 17 tuổi . cha mẹ tôi đã chết. ...bỏ tôi lại một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

police reports get altered. public records, too.

ベトナム語

báo cáo cảnh sát bị thay đổi, dữ liệu công cộng cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. wise, as a matter of public record, i must inform you that i strongly advise against this reckless course of action that will almost certainly cost you your life.

ベトナム語

anh wise, theo như ghi chép, tôi phải thông báo với anh rằng tôi nghiêm túc nói rằng đây là một hành động hết sức nguy hiểm... và có thể phải trả giá bằng chính mạng sống của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, according to public records, the owner of the estate's name is stuart tuxhorn, and he's a ceo of a company called spectroleum.

ベトナム語

nghe này, theo hồ sơ thì người sở hữu khu nhà đó tên là stuart tuxhorn, ông ta là ceo của một công ty có tên là spectroleum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,005,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK