プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i am a pharmacist
Ở viet nam tôi mở 1 quầy thuốc và tự kinh doanh
最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a pharmacist.
tôi là một dược sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
going to the pharmacist.
em đi ra tiệm thuốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wake the pharmacist, fetch my bag.
Đánh thức dược sĩ, tìm túi của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- might as well be a pharmacist.
-làm dược sĩ có khi còn hay hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll ask the pharmacist what to do.
- gọi bác sĩ tới đây? vậy không an toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she married the pharmacist and has two children.
cổ lấy một tay dược sĩ và có hai đứa con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that night in the woods with that unfortunate pharmacist.
cái đêm trong rừng với mụ dược sĩ không may mắn đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pharmacist: that's it. oh, that's tight.
ngon thì cởi ra xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
retired pharmacist friend of mine, it been in his safe for 15 years.
một người bạn dược sĩ về hưu của tao, chúng được cất trong tủ 15 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
even though your face is a bit slimy, being a pharmacist will get you points.
ngay cả khí mặt chú có hơi mỏng. nhưng làm dược sĩ sẽ giúp chú ghi điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the nurse is responsible for taking care of the patient, the pharmacist gives the medicine, the aide cleans the room
điều dưỡng có nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân, dược sĩ cấp thuốc, hộ lý dọn dẹp phòng
最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
maybe i'll be a pharmacist. but to do that in japan is quite difficult because the level of education in japan is very high. pressure on money or friends, away from family is also a problem
có thể tôi sẽ làm một dược sĩ. nhưng để làm việc đó ở nhật khá khó vì trình độ học vấn bên nhật rất cao. Áp lực về tiền bạc hay bạn bè, xa gia đình cũng là một vấn đề
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there are 5 midwives, 15 nurses and 4 pharmacists
có 5 nữ hộ sinh, 15 điều dưỡng và 4 dược sĩ
最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照: