您搜索了: pharmacist (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

pharmacist

越南语

dược sĩ

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

a pharmacist.

越南语

một dược sỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i am a pharmacist

越南语

Ở viet nam tôi mở 1 quầy thuốc và tự kinh doanh

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a pharmacist.

越南语

tôi là một dược sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

going to the pharmacist.

越南语

em đi ra tiệm thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wake the pharmacist, fetch my bag.

越南语

Đánh thức dược sĩ, tìm túi của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- might as well be a pharmacist.

越南语

-làm dược sĩ có khi còn hay hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll ask the pharmacist what to do.

越南语

- gọi bác sĩ tới đây? vậy không an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she married the pharmacist and has two children.

越南语

cổ lấy một tay dược sĩ và có hai đứa con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that night in the woods with that unfortunate pharmacist.

越南语

cái đêm trong rừng với mụ dược sĩ không may mắn đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pharmacist: that's it. oh, that's tight.

越南语

ngon thì cởi ra xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

retired pharmacist friend of mine, it been in his safe for 15 years.

越南语

một người bạn dược sĩ về hưu của tao, chúng được cất trong tủ 15 năm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even though your face is a bit slimy, being a pharmacist will get you points.

越南语

ngay cả khí mặt chú có hơi mỏng. nhưng làm dược sĩ sẽ giúp chú ghi điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the nurse is responsible for taking care of the patient, the pharmacist gives the medicine, the aide cleans the room

越南语

điều dưỡng có nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân, dược sĩ cấp thuốc, hộ lý dọn dẹp phòng

最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe i'll be a pharmacist. but to do that in japan is quite difficult because the level of education in japan is very high. pressure on money or friends, away from family is also a problem

越南语

có thể tôi sẽ làm một dược sĩ. nhưng để làm việc đó ở nhật khá khó vì trình độ học vấn bên nhật rất cao. Áp lực về tiền bạc hay bạn bè, xa gia đình cũng là một vấn đề

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there are 5 midwives, 15 nurses and 4 pharmacists

越南语

có 5 nữ hộ sinh, 15 điều dưỡng và 4 dược sĩ

最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,559,100 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認