検索ワード: pleasantries (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

pleasantries

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cut the pleasantries.

ベトナム語

bỏ qua những lời lẽ lịch sự ấy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enough of the pleasantries.

ベトナム語

Đừng đùa nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pleasantries are on the wing ♪

ベトナム語

♪ pleasantries are on the wing ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, well so much for the pleasantries.

ベトナム語

vậy ta khỏi cần khách sáo nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the time for pleasantries... is at an end.

ベトナム語

hết thời gian pha trò rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enough pleasantries, let's get to business.

ベトナム語

bớt ba hoa đi. chúng ta nói về tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take her hand, exchange pleasantries, standard introductory behavior.

ベトナム語

cầm tay cô ta, buông mấy câu đùa cợt, cư xử chào đầu chuẩn mực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you're done with the pleasantries, you got a dance to do.

ベトナム語

nếu cô đã đùa cợt xong rồi, thì cô có thể nhảy đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after an exchange of pleasantries, the leaders started their negotiations.

ベトナム語

sau vài câu lịch sự với nhau, các nhà lãnh đạo bắt đầu cuộc thương lượng của họ.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

英語

i have not crossed the vastness of space for your pleasantries, mr. night.

ベトナム語

ta không băng qua cả không gian bao la để nghe ông pha trò, ông night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now we've got the pleasantries out of the way, please leave my house.

ベトナム語

giờ thì cuộc vui đã tàn, xin mời ra khỏi nhà ta ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i prattle on with pleasantries, but i cannot pretend indifference to what you revealed about licinia.

ベトナム語

em có một vài chuyện trẻ con.... ...nhưng em không thể bàng quan với những gì chị đang giấu diếm về licinia chị chẳng giấu điều gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know it's late, so i'll skip the pleasantries and hand things over to our chairman, richard mackey.

ベトナム語

xin hãy yên vị. tôi biết là đã trễ, nên tôi sẽ bỏ qua phần pha trò... và chuyển mọi việc lại cho chủ tịch mới của chúng ta, richard mackey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,989,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK