検索ワード: plug outlet (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

plug outlet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

outlet

ベトナム語

cửa hàng đại lý

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

plug in the outlet

ベトナム語

isaksak sa outlet

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

outlet (a)

ベトナム語

bùng phát (dịch bệnh)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

plug

ベトナム語

phích nút cắm

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

outlet glacier

ベトナム語

sông băng

最終更新: 2011-03-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

yolk plug

ベトナム語

nút noãn hoàng thể vàng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug-ins

ベトナム語

phần bổ sung

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

electric plug

ベトナム語

nối điện xoay chiều dân dụng

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug that in.

ベトナム語

cắm nó vào đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug it up!

ベトナム語

nhét vào đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug 'em, dell.

ベトナム語

- hốt chúng đi, dell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- where's the outlet?

ベトナム語

- dây cắm ở chỗ nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you plug this into any 220 outlet that shares the same wall with him.

ベトナム語

cắm cái này vào bất cứ ổ cắm 220v nào... nằm chung tường với phòng hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug and switches

ベトナム語

ổ cắm, công tắc

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

plug his wound.

ベトナム語

chặn vết thương của cậu ấy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mozilla plug-in

ベトナム語

phần bổ sung mozilla

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

-pulling the plug.

ベトナム語

-rút dây điện ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

plug-setting multiplier

ベトナム語

bội số dòng đặt

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

network - rj45 wall-plug

ベトナム語

mạng - Ổ cắm rj45stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

unplug the power cord from the outlet and disconnect the adapter plug

ベトナム語

ảnh theo lỗ răng cưa rồi xé phần ngoài rìa.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,764,070,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK