検索ワード: prayer (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

prayer

ベトナム語

cầu nguyện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

with prayer.

ベトナム語

cùng những lời cầu chúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a prayer?

ベトナム語

- một bài thơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hear my prayer

ベトナム語

nghe lời con cầu khẩn,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

focused prayer.

ベトナム語

tập trung cầu kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"but a prayer

ベトナム語

"nhưng là một lời cầu nguyện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a prayer almost.

ベトナム語

như lời cầu nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what prayer, old man?

ベトナム語

lời nguyện cầu gì, ông già?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what prayer was that?

ベトナム語

- lời cầu nguyện gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it means "prayer".

ベトナム語

nghĩa là cầu nguyện".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

buddhist prayer beads

ベトナム語

tràng hạt

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get in your last prayer.

ベトナム語

nghe tôi này, nghe tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ancestors, hear our prayer.

ベトナム語

Đó là lý do mà chúng ta phải ngăn chặn việc này ngay từ khi nó còn trong trứng nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

eusebios: hear my prayer.

ベトナム語

hãy nghe lời cầu nguyện của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hear my prayer in my need

ベトナム語

nghe lời khấn nguyện của con... khi con cần,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

prayer is our only salvation.

ベトナム語

cầu nguyện là sự cứu rỗi duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

too late for prayer, priestess.

ベトナム語

Đã quá trễ để cầu nguyện rồi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the prayer house, tonight.

ベトナム語

tại nhà nguyện, tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it takes more than just prayer.

ベトナム語

phải làm nhiều hơn là chỉ cầu nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so maybe now this prayer's

ベトナム語

♪ có lẽ giờ lời cầu nguyện này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,742,894,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK