来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prayer
cầu nguyện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
with prayer.
cùng những lời cầu chúc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a prayer?
- một bài thơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hear my prayer
nghe lời con cầu khẩn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focused prayer.
tập trung cầu kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"but a prayer
"nhưng là một lời cầu nguyện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a prayer almost.
như lời cầu nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what prayer, old man?
lời nguyện cầu gì, ông già?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what prayer was that?
- lời cầu nguyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means "prayer".
nghĩa là cầu nguyện".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式