検索ワード: quiz (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

quiz

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

quiz show

ベトナム語

trò chơi truyền hình

最終更新: 2013-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

pop quiz.

ベトナム語

câu hỏi nhanh. ai là người cậu đã gặp và cậu biết dc những j?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ok, pop quiz

ベトナム語

Được rồi. kiểm tra nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- okay. pop quiz.

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they quiz harder

ベトナム語

hàng chục ngàn người nhiễm bệnh mỗi ngày

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pop quiz, asshole.

ベトナム語

giải đố đi! Đồ khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- pop quiz, hot shot.

ベトナム語

giải đố đi, nhà thông thái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

quiz i caught you

ベトナム語

đố anh bắt được em

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- okay, a quiz for you.

ベトナム語

okay, tôi hỏi anh một câu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a quiz made out of love.

ベトナム語

có bài kiểm tra tình thương nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will there be a quiz?

ベトナム語

có những câu đố chứ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hold it! pop quiz, hot shot.

ベトナム語

Đứng im!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- today's quiz is on bond

ベトナム語

- nhìn cậu già quá. ở quiznos. - câu hỏi hôm nay là về liên kết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't have any quiz competition

ベトナム語

con muốn để đồng đội mình thất vọng à? con không phải thi gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all right, pop quiz. the airport.

ベトナム語

Được rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he got an "a" on yesterdays quiz.

ベトナム語

hôm qua cậu ấy được điểm a giải đố đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

freshman year is like one big sexual pop quiz.

ベトナム語

năm nhất đại học như là năm tìm hiểu khám phá về tình dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

before we begin today's pop quiz...

ベトナム語

trước khi chúng ta bắt đầu buổi học hôm nay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- gonna be a pop quiz before we leave.

ベトナム語

- sẽ có bài kiểm tra trước khi lên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

homeland security will ever give you, the whizz quiz.

ベトナム語

chơi đẹp đi. các cậu bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,087,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK